Characters remaining: 500/500
Translation

discount store

Academic
Friendly

Giải thích từ "discount store"

"Discount store" (danh từ) một cửa hàng bán lẻ nơi bạn có thể mua hàng hóa với giá thấp hơn nhiều so với giá thông thường. Những cửa hàng này thường cung cấp các sản phẩm giảm giá, hàng tồn kho, hoặc hàng hóa từ các nhà sản xuất không qua các kênh phân phối truyền thống.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I bought my new shoes at the discount store."
    • (Tôi đã mua đôi giày mới của mìnhcửa hàng giảm giá.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Many families prefer shopping at discount stores to save money on their monthly budget."
    • (Nhiều gia đình thích mua sắmcác cửa hàng giảm giá để tiết kiệm tiền trong ngân sách hàng tháng của họ.)
Các cách sử dụng biến thể:
  • "Discounted items": Những mặt hàng đã được giảm giá.

    • dụ: "The discounted items were flying off the shelves during the sale." (Những mặt hàng giảm giá đã bay khỏi kệ trong thời gian khuyến mãi.)
  • "Discount rate": Tỷ lệ giảm giá.

    • dụ: "The store offers a 20% discount rate on all clothing items this weekend." (Cửa hàng giảm giá 20% cho tất cả các mặt hàng quần áo vào cuối tuần này.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bargain store: Cửa hàng bán giá rẻ.
  • Outlet store: Cửa hàng outlet (thường bán hàng tồn kho hoặc hàng hóa từ các thương hiệu lớn với giá thấp hơn).
  • Thrift store: Cửa hàng đồ (bán hàng đã qua sử dụng với giá rẻ).
Idioms phrasal verbs:
  • "Shop around": Đi tìm giá tốt hơn bằng cách so sánh các cửa hàng khác nhau.
    • dụ: "Before making a purchase, it's wise to shop around for the best deals." (Trước khi mua hàng, thật khôn ngoan khi đi tìm giá tốt nhất.)
Chú ý:
  • "Discount store" không chỉ đơn giản một cửa hàng bán hàng giảm giá mà còn có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm các loại cửa hàng khác nhau chuyên cung cấp sản phẩm với giá thấp hơn.
  • Mặc dù "discount store" thường được sử dụng để chỉ những cửa hàng bán lẻ, nhưng có thể áp dụng cho cả các trang web thương mại điện tử cung cấp giá thấp cho sản phẩm.
Noun
  1. quầy hàng giảm giá

Comments and discussion on the word "discount store"